Có 2 kết quả:

神气 shén qì ㄕㄣˊ ㄑㄧˋ神氣 shén qì ㄕㄣˊ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) expression
(2) manner
(3) vigorous
(4) impressive
(5) lofty
(6) pretentious

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) expression
(2) manner
(3) vigorous
(4) impressive
(5) lofty
(6) pretentious

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0